Đọc nhanh: 铺垫儿 (phô điếm nhi). Ý nghĩa là: chăn đệm.
铺垫儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn đệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺垫儿
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 铺子 都 上 了 板儿 了
- Hàng quán đều đóng cửa cả rồi
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
垫›
铺›