Đọc nhanh: 银胶菊 (ngân giao cúc). Ý nghĩa là: cỏ dại đại hội (Parthenium hysterophorus), guayule (Parthenium argentatum).
银胶菊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ dại đại hội (Parthenium hysterophorus)
congress weed (Parthenium hysterophorus)
✪ 2. guayule (Parthenium argentatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银胶菊
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
菊›
银›