Đọc nhanh: 银环蛇 (ngân hoàn xà). Ý nghĩa là: rắn cạp nong; rắn nia; rắn mái gầm.
银环蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn cạp nong; rắn nia; rắn mái gầm
动物名一种毒蛇体黑色,上有数十条银白色环带,毒性极强,以小动物为食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银环蛇
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 这 对 耳环 是 银质 的
- Đôi hoa tai này làm bằng bạc.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
蛇›
银›