Đọc nhanh: 银婚 (ngân hôn). Ý nghĩa là: đám cưới bạc (phong tục Châu Âu kỷ niệm 25 năm ngày cưới).
银婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đám cưới bạc (phong tục Châu Âu kỷ niệm 25 năm ngày cưới)
欧洲风俗称结婚二十五周年为银婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银婚
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
银›