Đọc nhanh: 银灰 (ngân hôi). Ý nghĩa là: hoa râm; màu xám bạc.
银灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa râm; màu xám bạc
浅灰而略带银光的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银灰
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 车身 颜色 是 银灰 的
- Màu sắc thân xe là màu xám bạc.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
银›