银狮奖 yín shī jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【ngân sư tưởng】

Đọc nhanh: 银狮奖 (ngân sư tưởng). Ý nghĩa là: Sư tử bạc, giải thưởng tại Liên hoan phim Venice.

Ý Nghĩa của "银狮奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银狮奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sư tử bạc, giải thưởng tại Liên hoan phim Venice

Silver Lion, award at the Venice Film Festival

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银狮奖

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 中奖 zhòngjiǎng le

    - Anh ấy trúng thưởng rồi.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy không nhận được học bổng.

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 发了 fāle 奖金 jiǎngjīn

    - Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 银行 yínháng qián

    - Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 狮子 shīzi 睡着 shuìzháo le

    - Con sư tử ngủ đêm nay

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 领取 lǐngqǔ le 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao