Đọc nhanh: 锚链孔 (miêu liên khổng). Ý nghĩa là: hawsehole (lỗ nhỏ cho cáp neo hoặc dây kéo ở mạn tàu).
锚链孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hawsehole (lỗ nhỏ cho cáp neo hoặc dây kéo ở mạn tàu)
hawsehole (small hole for anchor cable or hawser in the side of ship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锚链孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 他 把 锚 投入 水中 抛锚
- Anh ấy thả neo xuống nước để neo tàu.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
链›
锚›