Đọc nhanh: 银质奖 (ngân chất tưởng). Ý nghĩa là: huy chương bạc.
银质奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huy chương bạc
silver medal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银质奖
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 他 把 房子 质给 银行
- Anh ấy cầm cố nhà cho ngân hàng.
- 她 喜欢 银质 的 手镯
- Cô ấy thích vòng tay bằng bạc.
- 这 对 耳环 是 银质 的
- Đôi hoa tai này làm bằng bạc.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
质›
银›