银丝卷 yín sī juǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ngân ty quyển】

Đọc nhanh: 银丝卷 (ngân ty quyển). Ý nghĩa là: Yin si juan, bún hấp từ tỉnh Sơn Đông với các sợi bột vẽ tay gấp lại.

Ý Nghĩa của "银丝卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银丝卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yin si juan, bún hấp từ tỉnh Sơn Đông với các sợi bột vẽ tay gấp lại

yin si juan, steamed bun from Shandong province with hand-drawn dough threads folded over

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银丝卷

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 丝光 sīguāng 毛巾 máojīn

    - khăn mặt tơ bóng.

  • volume volume

    - 丝丝缕缕 sīsīlǚlǚ

    - hết sợi này đến sợi khác.

  • volume volume

    - 一緉 yīliǎng 丝履 sīlǚ

    - một đôi giày lụa.

  • volume volume

    - 丁点儿 dīngdiǎner 银子 yínzi xiǎng 喝酒 hējiǔ

    - có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • volume

    - 世界银行 shìjièyínháng 预测 yùcè 增幅 zēngfú jiāng wèi 7.5

    - Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao