铭心 míngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【minh tâm】

Đọc nhanh: 铭心 (minh tâm). Ý nghĩa là: khắc sâu trong lòng; khắc ghi trong lòng (ân nghĩa của người khác đối với mình); khắc tạc; tạc dạ. Ví dụ : - 刻骨铭心。 khắc cốt ghi tâm

Ý Nghĩa của "铭心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铭心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khắc sâu trong lòng; khắc ghi trong lòng (ân nghĩa của người khác đối với mình); khắc tạc; tạc dạ

比喻感念不忘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - khắc cốt ghi tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭心

  • volume volume

    - 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - khắc cốt ghi tâm

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn de xùn 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời dạy bảo của cha được ghi nhớ trong tâm.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 的话 dehuà 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Tôi ghi nhớ những lời của cha tôi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 教训 jiàoxun ràng rén 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - Bài học này thật khó quên.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 喜欢 xǐhuan shì 刻骨铭心 kègǔmíngxīn de

    - Sự yêu thích này là khắc cốt ghi tâm.

  • volume volume

    - 师父 shīfù 的话 dehuà 铭刻 míngkè zài xīn

    - Đem lời nói của sư phụ khắc cốt ghi tâm.

  • volume volume

    - nín de 教诲 jiàohuì jiāng 永生永世 yǒngshēngyǒngshì 铭记在心 míngjìzàixīn

    - lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán shì 一次 yīcì 刻骨铭心 kègǔmíngxīn de 神秘 shénmì 经历 jīnglì

    - Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao