míng
volume volume

Từ hán việt: 【minh】

Đọc nhanh: (minh). Ý nghĩa là: biển. Ví dụ : - 东溟。 biển đông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biển

Ví dụ:
  • volume volume

    - 东溟 dōngmíng

    - biển đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 东溟 dōngmíng

    - biển đông.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mì , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶丶一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBAC (水月日金)
    • Bảng mã:U+6E9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình