部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【minh】
Đọc nhanh: 溟 (minh). Ý nghĩa là: biển. Ví dụ : - 东溟。 biển đông.
溟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển
海
- 东溟 dōngmíng
- biển đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溟
溟›
Tập viết