míng
volume volume

Từ hán việt: 【minh】

Đọc nhanh: (minh). Ý nghĩa là: một loại cỏ may mắn thời Vua Nghiêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cỏ may mắn thời Vua Nghiêu

蓂荚:传说中尧时的一种瑞草亦称"历荚"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBAC (廿月日金)
    • Bảng mã:U+84C2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp