部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 铨
硂 𨩳
銓
铨 là gì? 铨 (Thuyên). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フノ丶一一丨一). Ý nghĩa là: cân nhắc. Từ ghép với 铨 : 銓選 Chọn nhân tài. Chi tiết hơn...
- 銓選 Chọn nhân tài.