quán
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên】

Đọc nhanh: (thuyên). Ý nghĩa là: cái nơm; nơm (bắt cá). Ví dụ : - 得鱼忘筌。 được cá quên nơm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái nơm; nơm (bắt cá)

捕鱼的竹器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 得鱼 déyú 忘筌 wàngquán

    - được cá quên nơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 得鱼 déyú 忘筌 wàngquán

    - được cá quên nơm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMG (竹人一土)
    • Bảng mã:U+7B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp