铝涂料 lǚ túliào
volume volume

Từ hán việt: 【lữ đồ liệu】

Đọc nhanh: 铝涂料 (lữ đồ liệu). Ý nghĩa là: Thuốc màu nhôm Chất màu nhôm.

Ý Nghĩa của "铝涂料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铝涂料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc màu nhôm Chất màu nhôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝涂料

  • volume volume

    - 乌涂 wūtu shuǐ 好喝 hǎohē

    - nước âm ấm khó uống

  • volume volume

    - 书面材料 shūmiàncáiliào

    - tài liệu văn bản.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 房间 fángjiān hěn 奇怪 qíguài 墙壁 qiángbì 一半 yíbàn tiē 壁纸 bìzhǐ 一半 yíbàn shuā 涂料 túliào

    - Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.

  • volume volume

    - 不是 búshì 那种 nàzhǒng 资料 zīliào

    - Không phải là loại nguyên tắc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào zhōng 含有 hányǒu

    - Chất liệu này có chứa nhôm.

  • volume volume

    - 树脂 shùzhī 制成 zhìchéng de 涂料 túliào zài 器物 qìwù shàng 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐坏 fǔhuài 增加 zēngjiā 光泽 guāngzé

    - sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 油画布 yóuhuàbù 上满 shàngmǎn shì 涂抹 túmǒ de 颜料 yánliào

    - Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRR (重金口口)
    • Bảng mã:U+94DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình