Đọc nhanh: 铝型材 (lữ hình tài). Ý nghĩa là: nhôm định hình.
铝型材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhôm định hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝型材
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 这种 材料 中 含有 铝
- Chất liệu này có chứa nhôm.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
材›
铝›