Đọc nhanh: 铭肌镂骨 (minh cơ lũ cốt). Ý nghĩa là: Khắc cốt ghi tâm (Ghi nhớ sâu sắc; không bao giờ quên.).
铭肌镂骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khắc cốt ghi tâm (Ghi nhớ sâu sắc; không bao giờ quên.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭肌镂骨
- 刻骨铭心
- khắc cốt ghi tâm
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 名叫 是 铭宇
- Anh tên là Minh Vũ.
- 这次 教训 让 人 刻骨铭心
- Bài học này thật khó quên.
- 这种 喜欢 是 刻骨铭心 的 !
- Sự yêu thích này là khắc cốt ghi tâm.
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
铭›
镂›
骨›