Đọc nhanh: 铜锣乡 (đồng la hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tongluo hoặc Tunglo ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tongluo hoặc Tunglo ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Tongluo or Tunglo township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锣乡
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
铜›
锣›