铜牌 tóngpái
volume volume

Từ hán việt: 【đồng bài】

Đọc nhanh: 铜牌 (đồng bài). Ý nghĩa là: huy chương đồng. Ví dụ : - 我有一枚有纪念意义的铜牌。 Tôi có một chiếc huy chương đồng có ý nghĩa kỷ niệm.

Ý Nghĩa của "铜牌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

铜牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huy chương đồng

奖牌的一种,奖给第三名

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一枚 yīméi yǒu 纪念 jìniàn 意义 yìyì de 铜牌 tóngpái

    - Tôi có một chiếc huy chương đồng có ý nghĩa kỷ niệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜牌

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 名牌 míngpái xié

    - Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 厂商 chǎngshāng 仿冒 fǎngmào 名牌商品 míngpáishāngpǐn

    - nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 牌子 páizi shàng de 外文 wàiwén

    - Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.

  • volume volume

    - yǒu 一枚 yīméi yǒu 纪念 jìniàn 意义 yìyì de 铜牌 tóngpái

    - Tôi có một chiếc huy chương đồng có ý nghĩa kỷ niệm.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 打牌 dǎpái

    - Họ chơi bài trong công viên.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián duì 特别 tèbié hǎo 现在 xiànzài 不知 bùzhī 为什么 wèishíme 天天 tiāntiān duì 发牌 fāpái

    - trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 广告 guǎnggào 自己 zìjǐ de 品牌 pǐnpái

    - Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao