Đọc nhanh: 铜壶 (đồng hồ). Ý nghĩa là: ấm đồng.
铜壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 壶里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi đã sôi rồi.
- 唾壶
- ống nhổ
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 壶里 的 水 漏光 了
- Nước trong ấm chảy hết rồi.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
铜›