Đọc nhanh: 炸礁 (tạc tiêu). Ý nghĩa là: phá ghềnh.
炸礁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá ghềnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸礁
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 反而 十倍 得 增加 了 爆炸 效果
- Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 她 瞬间 炸 了
- Cô ấy tức đến mức nổi khùng.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 军队 准备 炸掉 那座 山
- Quân đội chuẩn bị phá bỏ ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
礁›