枪铳火引 qiāng chòng huǒ yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【thương súng hoả dẫn】

Đọc nhanh: 枪铳火引 (thương súng hoả dẫn). Ý nghĩa là: ngòi súng.

Ý Nghĩa của "枪铳火引" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枪铳火引 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngòi súng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪铳火引

  • volume volume

    - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • volume volume

    - 引火 yǐnhuǒ méi

    - than nhóm lửa

  • volume volume

    - 火铳 huǒchòng

    - súng hoả mai.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 引发 yǐnfā le 火山 huǒshān de 爆发 bàofā

    - Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.

  • volume volume

    - 火山爆发 huǒshānbàofā 可能 kěnéng huì 引发 yǐnfā 地震 dìzhèn

    - Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.

  • volume volume

    - 萤火虫 yínghuǒchóng yòng 它们 tāmen de 光来 guānglái 吸引 xīyǐn 配偶 pèiǒu

    - Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.

  • volume volume

    - yòng 木柴 mùchái 引火 yǐnhuǒ

    - dùng củi nhóm lửa

  • volume volume

    - 这次 zhècì 森林 sēnlín 大火 dàhuǒ shì 雷电 léidiàn 引起 yǐnqǐ de

    - Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chòng
    • Âm hán việt: Súng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCY (重重重金卜)
    • Bảng mã:U+94F3
    • Tần suất sử dụng:Thấp