铜元 tóngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【đồng nguyên】

Đọc nhanh: 铜元 (đồng nguyên). Ý nghĩa là: tiền đồng; tiền bằng đồng. Ví dụ : - 销毁铜元。 nung chảy tiền đồng.. - 小子儿(旧时当十文的铜元) đồng 10 xu. - 大子儿(旧时当二十文的铜元)。 đồng 20 xu

Ý Nghĩa của "铜元" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铜元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền đồng; tiền bằng đồng

同'铜圆'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 销毁 xiāohuǐ 铜元 tóngyuán

    - nung chảy tiền đồng.

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ ér ( 旧时 jiùshí dāng 十文 shíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 10 xu

  • volume volume

    - 大子儿 dàzǐér ( 旧时 jiùshí dāng 二十文 èrshíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 20 xu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜元

  • volume volume

    - 一百元 yìbǎiyuán néng mǎi 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 销毁 xiāohuǐ 铜元 tóngyuán

    - nung chảy tiền đồng.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 大子儿 dàzǐér ( 旧时 jiùshí dāng 二十文 èrshíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 20 xu

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ ér ( 旧时 jiùshí dāng 十文 shíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 10 xu

  • volume volume

    - shàng yuè gěi 家里 jiālǐ 邮去 yóuqù 五十元 wǔshíyuán

    - tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao