Đọc nhanh: 铜锈 (đồng tú). Ý nghĩa là: màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng, ten đồng; ten.
铜锈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng
铜绿
✪ 2. ten đồng; ten
铜表面上生成的绿锈, 主要成分是碱式碳酸铜, 粉末状, 有毒用来制烟火和颜料、杀虫剂等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锈
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 铜锈 呈 绿
- Đồng bị han rỉ có màu xanh.
- 机器 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.
- 机器 要 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
- 果树 常有 锈病
- Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
锈›