Đọc nhanh: 粉刷机 (phấn xoát cơ). Ý nghĩa là: máy quét vôi; máy sơn tường.
粉刷机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy quét vôi; máy sơn tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷机
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 我 在 粉刷 顶棚
- Tôi đang sơn trần nhà.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
机›
粉›