Đọc nhanh: 数码印刷机 (số mã ấn xoát cơ). Ý nghĩa là: Máy in kỹ thuật số.
数码印刷机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy in kỹ thuật số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码印刷机
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
数›
机›
码›