Đọc nhanh: 铁脚板儿 (thiết cước bản nhi). Ý nghĩa là: chân đi.
铁脚板儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁脚板儿
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 说 着 说 着 就 走 了 板儿
- anh ấy nói lạc đề rồi.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 小孩儿 企着 脚
- Đứa trẻ kiễng chân lên.
- 你 刚 走 , 他 跟 脚儿 也 出去 了
- anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay.
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
板›
脚›
铁›