Đọc nhanh: 铁窗生活 (thiết song sinh hoạt). Ý nghĩa là: cuộc sống trong tù, thời gian ngồi tù.
铁窗生活 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc sống trong tù
prison life
✪ 2. thời gian ngồi tù
time served in prison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁窗生活
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
生›
窗›
铁›