Đọc nhanh: 铁窗 (thiết song). Ý nghĩa là: song sắt; cửa sổ sắt (thường chỉ nhà tù). Ví dụ : - 铁窗风味 phong vị tù đày; mùi vị ở tù.
铁窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song sắt; cửa sổ sắt (thường chỉ nhà tù)
安上铁栅的窗户,借指监牢
- 铁窗风味
- phong vị tù đày; mùi vị ở tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁窗
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁窗风味
- phong vị tù đày; mùi vị ở tù.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窗›
铁›