铁心 tiěxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thiết tâm】

Đọc nhanh: 铁心 (thiết tâm). Ý nghĩa là: quyết tâm; hạ quyết tâm, lõi sắt. Ví dụ : - 铁心务农 quyết tâm theo đuổi nghề nông; dốc lòng theo nghề nông.

Ý Nghĩa của "铁心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁心 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quyết tâm; hạ quyết tâm

指下定决心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - quyết tâm theo đuổi nghề nông; dốc lòng theo nghề nông.

✪ 2. lõi sắt

电机、变压器、电磁铁等电器中的心子,多用硅钢片等材料制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁心

  • volume volume

    - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

  • volume volume

    - 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - quyết tâm theo đuổi nghề nông; dốc lòng theo nghề nông.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • volume volume

    - tiě de 决心 juéxīn 使 shǐ 成功 chénggōng

    - Quyết tâm vững chắc giúp anh ấy thành công.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao