Đọc nhanh: 接头心铁 (tiếp đầu tâm thiết). Ý nghĩa là: sắt cây nối ống.
接头心铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt cây nối ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接头心铁
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 他 对 批评 虚心接受
- Anh ấy khiêm tốn nhận phê bình.
- 他 虚心接受 了 老师 的 批评
- Anh khiêm tốn chấp nhận lời phê bình của giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
⺗›
心›
接›
铁›