Đọc nhanh: 铁匠 (thiết tượng). Ý nghĩa là: thợ rèn. Ví dụ : - 顿时周围的场面一花,俩人出现在格兰之森铁匠铺旁边 Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
铁匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ rèn
制造和修理铁器的人
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁匠
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 他们 有 很多 铁
- Bọn họ có rất nhiều vũ khí.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
铁›