铁定 tiědìng
volume volume

Từ hán việt: 【thiết định】

Đọc nhanh: 铁定 (thiết định). Ý nghĩa là: xác định vững chắc; không thể thay đổi được. Ví dụ : - 铁定的事实 sự thật không thể thay đổi được.. - 铁定的局面 cục diện không thể thay đổi được.

Ý Nghĩa của "铁定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xác định vững chắc; không thể thay đổi được

确定不移

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁定 tiědìng de 事实 shìshí

    - sự thật không thể thay đổi được.

  • volume volume

    - 铁定 tiědìng de 局面 júmiàn

    - cục diện không thể thay đổi được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁定

  • volume volume

    - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • volume volume

    - 铁定 tiědìng de 事实 shìshí

    - sự thật không thể thay đổi được.

  • volume volume

    - 铁定 tiědìng de 局面 júmiàn

    - cục diện không thể thay đổi được.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - zhè shì 铁定 tiědìng néng 成功 chénggōng

    - Việc này chắc chắn sẽ thành công.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 决定 juédìng 兴修 xīngxiū 铁路 tiělù

    - Chính phủ quyết định khởi công xây dựng đường sắt.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 铁路 tiělù 需要 xūyào 定期 dìngqī 进行 jìnxíng 维护 wéihù

    - Đường sắt cần được bảo trì định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao