Đọc nhanh: 铁定 (thiết định). Ý nghĩa là: xác định vững chắc; không thể thay đổi được. Ví dụ : - 铁定的事实 sự thật không thể thay đổi được.. - 铁定的局面 cục diện không thể thay đổi được.
✪ 1. xác định vững chắc; không thể thay đổi được
确定不移
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 铁定 的 局面
- cục diện không thể thay đổi được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁定
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 铁定 的 局面
- cục diện không thể thay đổi được.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 这 事 铁定 能 成功
- Việc này chắc chắn sẽ thành công.
- 政府 决定 兴修 铁路
- Chính phủ quyết định khởi công xây dựng đường sắt.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 铁路 需要 定期 进行 维护
- Đường sắt cần được bảo trì định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
铁›