钻营 zuānyíng
volume volume

Từ hán việt: 【toản doanh】

Đọc nhanh: 钻营 (toản doanh). Ý nghĩa là: luồn cúi; dựa dẫm; co kéo. Ví dụ : - 拍马钻营 nịnh hót; nịnh nọt

Ý Nghĩa của "钻营" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钻营 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luồn cúi; dựa dẫm; co kéo

设法巴结有权势的人以谋求私利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拍马 pāimǎ 钻营 zuānyíng

    - nịnh hót; nịnh nọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻营

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 难民营 nànmínyíng zhōng 饿死 èsǐ le

    - Khi họ chết đói trong trại tị nạn.

  • volume volume

    - 拍马 pāimǎ 钻营 zuānyíng

    - nịnh hót; nịnh nọt

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 营销 yíngxiāo 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén tǐng néng 钻营 zuānyíng de

    - Người này rất giỏi dựa dẫm.

  • volume volume

    - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 经营 jīngyíng xīn 项目 xiàngmù

    - Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 非营利 fēiyínglì 组织 zǔzhī

    - Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao