Đọc nhanh: 钻营 (toản doanh). Ý nghĩa là: luồn cúi; dựa dẫm; co kéo. Ví dụ : - 拍马钻营 nịnh hót; nịnh nọt
钻营 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luồn cúi; dựa dẫm; co kéo
设法巴结有权势的人以谋求私利
- 拍马 钻营
- nịnh hót; nịnh nọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻营
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 拍马 钻营
- nịnh hót; nịnh nọt
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 这人 挺 能 钻营 的
- Người này rất giỏi dựa dẫm.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他们 开始 经营 新 项目
- Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
营›
钻›