juān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bóc lột; lợi dụng, giảm đi; giảm bớt; giảm; hạ, bộ phận sinh dục nam; cơ quan sinh dục của đàn ông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóc lột; lợi dụng

剥削

✪ 2. giảm đi; giảm bớt; giảm; hạ

减少

✪ 1. bộ phận sinh dục nam; cơ quan sinh dục của đàn ông

男子生殖器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ