Đọc nhanh: 钻心 (toản tâm). Ý nghĩa là: bứt rứt; ray rứt; kim châm muối xát. Ví dụ : - 痒得钻心 ngứa ngáy khó chịu. - 疼得钻心 đau âm ỉ trong lòng; đau như kim châm muối xát.
钻心 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bứt rứt; ray rứt; kim châm muối xát
指心里像被钻着那样难受
- 痒 得 钻心
- ngứa ngáy khó chịu
- 疼得 钻心
- đau âm ỉ trong lòng; đau như kim châm muối xát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻心
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 疼得 钻心
- đau âm ỉ trong lòng; đau như kim châm muối xát.
- 痒 得 钻心
- ngứa ngáy khó chịu
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
钻›