Đọc nhanh: 钻心虫 (toản tâm trùng). Ý nghĩa là: sâu bore (sâu hại hoa màu).
钻心虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu bore (sâu hại hoa màu)
统称危害水稻、玉米等植物的蝗虫,即蛀心虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻心虫
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 疼得 钻心
- đau âm ỉ trong lòng; đau như kim châm muối xát.
- 痒 得 钻心
- ngứa ngáy khó chịu
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 我 看到 那个 虫子 , 好 恶心 啊
- Tôi thấy con côn trùng đó, thật ghê tởm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
虫›
钻›