Đọc nhanh: 钻压 (toản áp). Ý nghĩa là: sức ép; áp lực (đầu mũi khoan lên vật khác).
钻压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức ép; áp lực (đầu mũi khoan lên vật khác)
钻头作用于与其直接接触的另一物上的力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻压
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 他们 钻进 密林 深处
- Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
钻›