Đọc nhanh: 铁大小头 (thiết đại tiểu đầu). Ý nghĩa là: Đầu kích thước sắt.
铁大小头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu kích thước sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁大小头
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 大家 分头 行动 各去 一个 小屋
- Mọi người chia nhau cất chòi.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
头›
⺌›
⺍›
小›
铁›