Đọc nhanh: 基桩 (cơ trang). Ý nghĩa là: cọc móng; cọc nền.
基桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọc móng; cọc nền
打入地下以支承结构使之不沉陷的桩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基桩
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
桩›