Đọc nhanh: 钻井平台 (toản tỉnh bình thai). Ý nghĩa là: (dầu) nền tảng khoan.
钻井平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (dầu) nền tảng khoan
(oil) drilling platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻井平台
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
台›
平›
钻›