Đọc nhanh: 钻井机械 (toản tỉnh cơ giới). Ý nghĩa là: Máy móc khoan.
钻井机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy móc khoan
《钻井机械》是2006年8月1日石油工业出版社出版的图书,作者是孙松尧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻井机械
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
机›
械›
钻›