Đọc nhanh: 铁杵成针 (thiết xử thành châm). Ý nghĩa là: xem 磨杵 成針 | 磨杵 成针.
铁杵成针 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 磨杵 成針 | 磨杵 成针
see 磨杵成針|磨杵成针 [mó chǔ chéng zhēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杵成针
- 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 铁 的 决心 使 他 成功
- Quyết tâm vững chắc giúp anh ấy thành công.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
杵›
针›
铁›