Đọc nhanh: 钻井 (toản tỉnh). Ý nghĩa là: giếng khoan; giếng phun.
钻井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng khoan; giếng phun
为开采石油、咸水或天然气而钻的井
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
钻›