Đọc nhanh: 银晃晃 (ngân hoảng hoảng). Ý nghĩa là: bạc lấp lánh.
银晃晃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc lấp lánh
silver glitter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银晃晃
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 他 姓 晃
- Anh ấy họ Hoảng.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 刚才 还 看见 他 在 这儿 , 怎么 晃眼 就 不见 了
- mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晃›
银›