Đọc nhanh: 钢铁学院 (cương thiết học viện). Ý nghĩa là: Viện sắt thép Bắc Kinh (tên cũ của 北京科技大學 | 北京科技大学, Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh).
钢铁学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện sắt thép Bắc Kinh (tên cũ của 北京科技大學 | 北京科技大学, Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh)
Beijing Steel and Iron Institute (the former name of 北京科技大學|北京科技大学 [Běi jīng Kē jì Dà xué], University of Science and Technology Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢铁学院
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
钢›
铁›
院›