Đọc nhanh: 钥匙洞孔 (thược thi động khổng). Ý nghĩa là: lỗ khóa.
钥匙洞孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ khóa
keyhole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钥匙洞孔
- 他 弄 丢 了 钥匙
- Anh ấy đánh mất chìa khóa.
- 他 伸手 接 钥匙
- Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 他 反 给 了 我 钥匙
- Anh ấy đã trả lại tôi chìa khóa.
- 他 回回 忘记 带 钥匙
- Anh ấy toàn quên mang chìa khóa.
- 他 寻找 丢失 的 钥匙
- Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.
- 他 把 钥匙 取出 来 了
- Anh ấy lấy chìa khóa ra.
- 他 丢失 了 重要 钥匙
- Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
孔›
洞›
钥›