Đọc nhanh: 钢纤维混凝土 (cương tiêm duy hỗn ngưng thổ). Ý nghĩa là: Bê tông cốt sợi thép.
钢纤维混凝土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bê tông cốt sợi thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢纤维混凝土
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
土›
混›
纤›
维›
钢›