Đọc nhanh: 混凝土基础 (hỗn ngưng thổ cơ sở). Ý nghĩa là: cơ sở cụ thể.
混凝土基础 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở cụ thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土基础
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
土›
基›
混›
础›