泡沫混凝土 pàomò hùnníngtǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phao mạt hỗn ngưng thổ】

Đọc nhanh: 泡沫混凝土 (phao mạt hỗn ngưng thổ). Ý nghĩa là: chất làm bê-tông xốp.

Ý Nghĩa của "泡沫混凝土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泡沫混凝土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất làm bê-tông xốp

一种建筑材料,是用水泥、水和泡沫剂混合制成的混凝土泡沫混凝土里有许多小孔,具有隔热、隔音等性能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡沫混凝土

  • volume volume

    - 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 屋面 wūmiàn

    - mái bê tông cốt thép

  • volume volume

    - 搅拌 jiǎobàn 混凝土 hùnníngtǔ

    - trộn bê-tông.

  • volume volume

    - 浇灌 jiāoguàn 混凝土 hùnníngtǔ

    - đúc bê-tông.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 结构 jiégòu

    - Đây là kết cấu bê tông cốt thép.

  • volume volume

    - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • volume volume

    - 汽水 qìshuǐ 上面 shàngmiàn 总是 zǒngshì yǒu 泡沫 pàomò

    - Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 水泥 shuǐní zuò 混凝土 hùnníngtǔ

    - Cần trộn xi măng để làm bê tông.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 浇注 jiāozhù 混凝土 hùnníngtǔ

    - Công nhân đang đổ bê tông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:丶丶一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDJ (水木十)
    • Bảng mã:U+6CAB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao